Du Tích Khôn
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhBính âm Hán ngữ TongyongTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô |
|
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâi-lô | Iû Sik-khun | |||||||||||||||
Bí thư trưởng | Lâm Giai Long | |||||||||||||||
Kế nhiệm | Lưu Thủ Thành | |||||||||||||||
Alma mater | Đại học quốc lập Đài Bắc Đại học Đông Hải |
|||||||||||||||
Phó Viện trưởng | Thái Kỳ Xương | |||||||||||||||
Cấp phó | Lâm Tín Nghĩa Diệp Cúc Lan |
|||||||||||||||
Đảng chính trị | Đảng Dân chủ Tiến bộ (1984–nay) | |||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | You Shyi-kuen | |||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄧㄡˊ ㄒㄧˊㄎㄨㄣ | |||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Yóu Sí-kun | |||||||||||||||
Tiền nhiệm | Trần Định Nam | |||||||||||||||
Phồn thể | 游錫堃 | |||||||||||||||
Đảng khác | Đảng Thanh niên Trung Quốc (1966–1975)[1] | |||||||||||||||
Quyền | Thái Đồng Vinh (14 tháng 3 năm 2007-8 tháng 5 năm 2007) |
|||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yóu Xí-kūn | |||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Iû Sek-khun | |||||||||||||||
Sinh | 25 tháng 4, 1948 (75 tuổi) Đông Sơn, Nghi Lan, Trung Hoa Dân Quốc |
|||||||||||||||
Phối ngẫu | Dương Bảo Ngọc | |||||||||||||||
Khu vực bầu cử | Nghi Lan | |||||||||||||||
Thủ tướng | Đường Phi | |||||||||||||||
Tổng thống | Trần Thủy Biển | |||||||||||||||
Giản thể | 游锡堃 |